Thông số kỹ thuật Corolla Altis 1.8HEV
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Thông tin chung
Số chỗ 5 chỗ Kiểu dáng Sedan Xuất xứ Thái Lan Nhiên liệu Xăng + Điện Động cơ & Khung xe
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4630x1780x1455 Chiều dài cơ sở (mm) 2700 Khoảng sáng gầm xe (mm) 149 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4 Trọng lượng không tải (kg) 1430 Trọng lượng toàn tải (kg) 1830 Dung tích bình nhiên liệu (L) 43 Động cơ thường
Loại động cơ 2ZR-FXE Số xy lanh 4 Dung tích xy lanh (cc) 1798 Loại nhiên liệu Xăng Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (72)97/5200 Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 142/3600 Động cơ điện
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 53 Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 163 Hệ thống treo
Trước MacPherson với thanh cân bằng Sau Tay đòn kép Hệ thống lái
Hệ thống lái Trợ lực điện Phanh
Trước Đĩa Sau Đĩa Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải Euro 6 Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị 4.3 Ngoài đô thị 4.6 Kết hợp 4.5 Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần BI -LED Đèn chiếu xa BI -LED Đèn chiếu sáng ban ngày LED Hệ thống điều khiển đèn tự động Có Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ Chế độ đèn chờ dẫn đường Có Cụm đèn sau
Cụm đèn sau LED Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) LED Đèn sương mù
Trước Có Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện Có Chức năng gập điện Tự động Tích hợp đèn báo rẽ Có Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Có Gạt mưa
Trước Gạt mưa tự động Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau Có Ăng ten
Ăng ten In trên kính hậu Nội thất
Tay lái
Loại tay lái 3 chấu Chất liệu Da Nút bấm điều khiển tích hợp Có Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ Kỹ thuật số Đèn báo chế độ Eco Không Chức năng báo vị trí cần số Có Màn hình hiển thị đa thông tin 7" TFT Ghế
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế Da Ghế trước
Chất liệu Da Ghế lái Chỉnh điện 10 hướng Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng Ghế sau
Ghế sau Gập 60:40, ngả lưng ghế Tiện nghi
Cửa gió sau
Cửa gió sau Có Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa TỰ động 2 vùng Hệ thống âm thanh
Màn hình Cảm ứng 9" Số loa 6 Cổng kết nối USB Có Kết nối Bluetooth Có Kết nối điện thoại thông minh Có(Không dây) Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Có Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử Có Hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị thông tin trên kính lái Có Khóa cửa điện
Khóa cửa điện Có Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa Có Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt An ninh/ Hệ thống chống trộm
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động Có Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có An toàn chủ động
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) Có Cảnh báo chệch làn đường (LDA) Có Hỗ trợ giữ làn đường Có Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) Có Đèn chiếu xa tự động Có Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC) Có Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Có Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Có Camera lùi
Camera lùi Có Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau Có Góc trước Có Góc sau Có An toàn bị động
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có Túi khí bên hông phía trước Có Túi khí rèm Có Túi khí đầu gối người lái Có Dây đai an toàn
Dây đai an toàn 3 điểm ELR